--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
docking facility
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
docking facility
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: docking facility
+ Noun
Vũng tàu đậu
sự đỗ vào bến cảng
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
dock
dockage
Lượt xem: 723
Từ vừa tra
+
docking facility
:
Vũng tàu đậu
+
sáng choang
:
very bright, brightly-litcăn nhà sáng choanga brightly-lit houseđèn sáng choanga very bright light
+
niên canh
:
Birth date
+
e thẹn
:
Shy and different
+
chà là
:
Date, date-palm